Top bồn rửa chén SUS 304 đáng mua (kèm giá & mẹo chọn)
Tổng hợp nhanh các mẫu bồn rửa chén inox SUS 304 bền đẹp, an toàn, chống gỉ, dễ vệ sinh. Tất cả mẫu đều có bề mặt đánh xước 2 cấp độ, lòng chậu dốc có rãnh thoát nhanh, lớp sơn tĩnh điện mặt ngoài và đệm giảm ồn.
1) Chậu 1 hố: gọn gàng, tối ưu diện tích
HM 7646 – SUS 304 (Luxury, 1 hố)
-
Kích thước: 762 × 465 × 230 mm; lọt lòng 696 × 352 mm; cắt đá 740 × 445 mm
-
Phụ kiện: xi phông Hàn Quốc, khay inox, chậu nhỏ
-
Ưu điểm: sâu 23 cm, rửa được nồi chảo lớn, phù hợp bếp nhỏ–vừa
-
Giá tham khảo: 6–8 triệu
HM 6045 – SUS 304 (Luxury, 1 hố, dài 60 cm)
-
Kích thước: 600 × 450 × 220 mm; cắt đá 580 × 430 mm
-
Phụ kiện: xi phông Hàn Quốc, khay inox
-
Ưu điểm: nhỏ gọn, sáng bóng, dễ lắp cho căn hộ diện tích hẹp
-
Giá tham khảo: 5–6 triệu
2) Chậu 2 hố khổ 7843: gọn vừa, dễ lắp
Khung 785 × 430 × 230 mm; cắt đá 765 × 410 mm; mặt bàn 3 mm.
HM 7843-616 – SUS 304 (2 hố cân)
-
Hố: 355 × 355 mm
-
Phụ kiện: xi phông Hàn Quốc, khay inox 16 lỗ
-
Ưu điểm: 2 hố đối xứng, thao tác “rửa–tráng” song song, mặt chậu phẳng dễ vệ sinh
-
Giá tham khảo: 6–7 triệu
HM 7843-615 – SUS 304 (2 hố lệch)
-
Hố: 355 × 365 mm và 355 × 355 mm
-
Phụ kiện: như trên
-
Ưu điểm: phân luồng tác vụ (nồi/chén/rau), bề mặt đánh xước hạn chế vân tay
-
Giá tham khảo: 6–7 triệu
3) Chậu 2 hố khổ 8245: rộng rãi, thao tác thoáng
Khung 825 × 450 × 230 mm; cắt đá 805 × 430 mm; mặt bàn 3 mm.
HM 8245-616 – SUS 304 (2 hố cân)
-
Hố: 375 × 355 mm
-
Phụ kiện: xi phông Hàn Quốc, khay inox
-
Ưu điểm: khoang rộng, rửa đồ kích thước lớn
-
Giá tham khảo: 6–8 triệu
HM 8245-615 – SUS 304 (2 hố lệch)
-
Hố: 375 × 385 mm và 375 × 355 mm
-
Ưu điểm: ngâm–rửa–tráng mạch lạc, đáy dốc thoát nhanh, không đọng nước
-
Giá tham khảo: 6–8 triệu
4) Flagship hạ bậc: cực sạch, sang
HMHB 8848-616 – SUS 304 (2 hố cân, hạ bậc)
-
Kích thước: 880 × 485 × 230 mm; hố 395 × 365 mm; cắt đá 860 × 465 mm
-
Phụ kiện: xi phông Hàn Quốc, khay inox 16 lỗ (đệm cao su 4 góc)
-
Ưu điểm: hạ bậc – gạt rác/nước ngang mặt đá, hạn chế bắn, vệ sinh mép chậu siêu nhanh; dung tích lớn
-
Giá tham khảo: 8–10 triệu
5) Dòng Standard (SUS 304): tối ưu chi phí
HMS 8245-616/615 – SUS 304 (2 hố cân/lệch)
-
Kích thước: 825 × 450 × 220 mm (nông hơn bản HM 8245)
-
Hố: 375 × 355 (616) / 375 × 385 & 375 × 355 (615)
-
Phụ kiện: xi phông, khay inox
-
Giá tham khảo: 4–5 triệu
-
Dành cho: muốn form 8245 nhưng ngân sách “mềm” hơn
HMS 8246-616 – SUS 304 (2 hố cân, có gờ hạ bậc)
-
Kích thước: 820 × 460 × 220 mm; hố 369 × 343 mm; cắt đá 800 × 440 mm; mặt bàn 2 mm
-
Ưu điểm: có gờ hạ bậc, vị trí vòi ngang gờ – ít bắn nước, lau mép nhanh
-
Giá tham khảo: 4–5 triệu
HMS 8048 – SUS 304 (1 hố, dài 80 cm)
-
Kích thước: 800 × 480 × 220 mm
-
Phụ kiện: xi phông phi 140, khay, rổ
-
Ưu điểm: 1 hố siêu rộng cho bếp lớn, rửa nồi chảo to thoải mái
-
Giá tham khảo: 6–7 triệu
6) Bảng chọn nhanh theo nhu cầu
Nhu cầu | Gợi ý |
---|---|
Bếp nhỏ, cần 1 hố đa dụng | HM 6045 hoặc HM 7646 |
2 hố gọn, thao tác song song | HM 7843-616 |
2 hố lệch để phân luồng | HM 7843-615 hoặc HM 8245-615 |
Bếp rộng, gia đình đông | HM 8245-616/615 |
Ưu tiên vệ sinh mép chậu nhanh | HMHB 8848-616 (hạ bậc) hoặc HMS 8246-616 |
Muốn SUS 304 giá “mềm” | HMS 8245-616/615 |
1 hố siêu rộng 80 cm | HMS 8048 |
7) Vì sao nên chọn SUS 304?
-
Chống gỉ/ăn mòn rất tốt (môi trường ẩm + chất tẩy rửa).
-
An toàn, dễ vệ sinh, bề mặt đánh xước chống bám vân tay.
-
Đẹp bền theo thời gian, lớp sơn tĩnh điện chống ẩm + đệm giảm ồn.
8) Giá tham khảo theo nhóm
-
1 hố SUS 304: ~ 5–8 triệu (HM 6045, HM 7646, HMS 8048)
-
2 hố SUS 304 – 7843: ~ 6–7 triệu
-
2 hố SUS 304 – 8245: ~ 6–8 triệu
-
Hạ bậc 8848: ~ 8–10 triệu
-
Standard 8245/8246: ~ 4–5 triệu
9) Mẹo chọn & lắp đặt
-
Đo chỗ đặt chậu (dài × rộng × độ dày mặt bàn) và đối chiếu kích thước cắt đá của model.
-
Chọn số hố theo thói quen: 1 hố (tối giản), 2 hố cân (rửa–tráng), 2 hố lệch (phân luồng/tiết kiệm nước).
-
Cân nhắc hạ bậc nếu muốn vệ sinh mép chậu nhanh, ít bắn nước.
-
Ưu tiên bộ phụ kiện đồng bộ (xi phông Hàn Quốc, khay/chậu nhỏ) để lắp đặt nhanh và dùng “đã tay”.
-
Nguồn nước cứng → nên ưu tiên SUS 304 để tăng tuổi thọ.
Nhận xét
Đăng nhận xét