Review chậu rửa bát 1 hố Picenza: chọn mẫu nào “đáng tiền”?

 Đang cân nhắc có nên chọn chậu rửa bát 1 hố Picenza? Bài viết tổng hợp đánh giá nhanh 5 mẫu tiêu biểu, kèm thông số – ưu/nhược điểm và phần Hỏi–Đáp để dễ chốt lựa chọn.




Bảng điểm nhanh

Mẫu chậuĐiểm gợi ý
Handmade 1 hố HM 76465/5
Handmade 1 hố HMHB 7646 (hạ bậc)4/5
Handmade Standard inox SUS 304 HMS 8048 (80×48)5/5
Handmade 1 hố HM 6045 Premium (inox 201)4/5
Handmade 1 hố HM 6045 Luxury (inox 304)4/5

Thang điểm mang tính định hướng theo chất liệu – công năng – độ tiện lắp – phụ kiện – mức giá.


1) Handmade 1 hố HM 7646 (inox 304)


Tổng quan

Mẫu “quốc dân” cân bằng giữa độ bền – tiện dụng – kích thước. Phù hợp căn bếp nhỏ đến vừa, cần 1 hố rộng rãi để rửa nồi chảo.

Thông số chính

  • Kích thước bề mặt: 762 × 465 × 230 mm

  • Hố chậu: 696 × 352 mm

  • Cắt đá: 740 × 445 mm

  • Chất liệu: Inox 304

Ưu điểm

  • Inox 304 bền, an toàn thực phẩm; bề mặt đánh xước hạn chế bám bẩn.

  • Dễ lắp; có gờ hạ bậc kê phụ kiện.

  • Phụ kiện đồng bộ: xi phông, chậu nhỏ, khay inox 16 lỗ.

  • Hai lỗ chờ (gắn vòi/đầu chờ bình xà phòng hoặc vòi lọc).

Điểm lưu ý

  • Ngoại hình tối giản; phù hợp phong cách bếp gọn – hiện đại hơn là kiểu cầu kỳ.

Kết luận: 5/5 cho nhu cầu phổ thông muốn 1 hố “đủ sâu – đủ rộng – đủ bền”.


2) Handmade 1 hố HMHB 7646 (hạ bậc)



Tổng quan
Phiên bản “hạ bậc/undermount” của HM 7646, tối ưu vệ sinh mặt bàngiảm văng nước. Thích hợp người dùng đề cao tính liền mạch.

Thông số chính

  • 760 × 465 × 220 mm; hố 698 × 348 mm; cắt đá 740 × 445 mm

  • Chất liệu: Inox 201 (bản này)

Ưu điểm

  • Gờ tích hợp đặt chậu, khay, thớt chắc chắn; đa dụng trong thao tác bếp.

  • Phụ kiện: xi phông phi 110, khay inox, chậu nhỏ.

  • Hạ bậc giúp lau chùi sạch, thẩm mỹ hiện đại.

Điểm lưu ý

  • Cần vệ sinh kỹ ở các góc.

  • Inox 201 có thể xước nhẹ theo thời gian (đổi lại giá “mềm” hơn).

Kết luận: 4/5 cho ai thích lắp hạ bậc, ưu tiên thẩm mỹ – tiện vệ sinh, ngân sách hợp lý.


3) Handmade Standard inox SUS 304 HMS 8048 (80×48)



Tổng quan
Chậu 1 hố 80×48 cm, lòng rộng – sâu, phù hợp rửa đồ kích thước lớn (nồi to, khay nướng). Dòng Standard của Picenza nên giá/hiệu năng tốt.

Thông số chính

  • 800 × 480 × 220 mm; hố ≈ 735 × 360 mm; cắt đá 780 × 460 mm

  • Chất liệu: Inox 304

Ưu điểm

  • Rộng rãi – lòng sâu, thao tác thoải mái.

  • Chống ồn: đệm cao su/tấm tiêu âm dưới đáy.

  • Phụ kiện: xi phông phi 140, khay inox, rổ.

  • Ba lỗ chờ (linh hoạt bố trí vòi/phụ kiện).

Điểm lưu ý

  • Góc bo vuông/bo bán kính nhỏ giúp nhìn hiện đại nhưng cần làm sạch kỹ.

Kết luận: 5/5 nếu ưu tiên 1 hố cực rộng, inox 304, giá hợp lý.


4) Handmade 1 hố HM 6045 Premium (inox 201)



Tổng quan
Giải pháp gọn – kinh tế cho bếp nhỏ, chung cư mini, homestay… kích thước “chuẩn” 60×45 cm dễ lắp đặt.

Thông số chính

  • 600 × 450 × 220 mm; hố 551 × 355 mm; cắt đá 580 × 430 mm

  • Chất liệu: Inox 201

Ưu điểm

  • Gọn nhẹ, dễ thi công; giá phù hợp nhiều gia đình.

  • Phụ kiện: xi phông, khay inox 16 lỗ (vừa rổ rửa, vừa giá úp).

Điểm lưu ý

  • Inox 201 kém chống ăn mòn hơn 304; dùng tốt ở nguồn nước “mềm/sạch”.

  • Có thể xuất hiện vết xước lông mèo theo thời gian sử dụng.

Kết luận: 4/5 cho nhu cầu tiết kiệm không gian & chi phí, vẫn đủ tiện ích.


5) Handmade 1 hố HM 6045 Luxury SUS 304

Tổng quan
Cùng kích thước 60×45 nhưng ở dòng Luxury, chất liệu inox 304 100%, hoàn thiện đẹp – sang trọng.

Thông số chính

  • 600 × 450 × 220 mm; hố 551 × 355 mm; cắt đá 580 × 430 mm

  • Chất liệu: Inox 304

Ưu điểm

  • Bề mặt đánh xước 2 cấp: tăng thẩm mỹ, giảm bám vết.

  • Gờ hạ bậc, lắp phụ kiện chắc – đẹp.

  • Phụ kiện: xi phông Hàn Quốc, khay inox.

  • Nhỏ gọn, dễ lắp, tông sáng bóng hiện đại.

Điểm lưu ý

  • Giá cao hơn bản Premium (đổi lại chất liệu 304 & bộ phụ kiện cao cấp).

Kết luận: 4/5 nếu cần 60×45 nhưng ưu tiên inox 304 & hoàn thiện “Luxury”.


So sánh nhanh 5 mẫu

  • Kích thước:

    • Gọn: HM 6045 (Premium/Luxury – 60×45, sâu 22 cm)

    • Vừa: HM 7646/HMHB 7646 (76×46, sâu 22–23 cm)

    • Rộng: HMS 8048 (80×48, sâu 22 cm)

  • Chất liệu:

    • Inox 304: HM 7646, HMS 8048, HM 6045 Luxury → chống gỉ bền bỉ.

    • Inox 201: HMHB 7646, HM 6045 Premium → giá tốt, hợp nước mềm.

  • Kiểu lắp:

    • Hạ bậc/âm bàn: HMHB 7646 (liền mạch, ít bắn nước).

    • Dương bàn: các mẫu còn lại (lắp nhanh, bảo trì dễ).

  • Phụ kiện kèm:

    • Tất cả đều có xi phông + khay; nhiều mã có thêm chậu nhỏ, hàng Luxury/304 thường dùng bộ xi phông “xịn” hơn.


Hỏi – Đáp nhanh



1) 1 hố vs 2 hố: chọn thế nào?

  • 1 hố: gọn – dễ vệ sinh – rửa đồ cồng kềnh thoải mái (nồi to/khay nướng). Phù hợp bếp nhỏ, phong cách tối giản.

  • 2 hố: chia tác vụ (rửa/tráng/rau sống/đồ bẩn) – tiết kiệm nước với hố nhỏ. Phù hợp gia đình nấu nướng nhiều, bếp vừa–lớn.

  • Khắc phục nhược điểm 1 hố: dùng khay thoát nước & chậu nhỏ đi kèm để tách tác vụ.

2) Chậu 1 hố có thoát nước nhanh không?



Phụ thuộc độ dốc đáy, rãnh hướng dòng, đường kính xi phông. Các mẫu Picenza đều thiết kế độ nghiêng đáy + rãnh và xi phông cỡ lớn nên thoát nhanh, hạn chế ứ nước.

3) Yếu tố cần kiểm tra khi mua chậu 1 hố

  • Chất liệu: ưu tiên inox 304 (bếp ẩm, nước cứng). Kinh tế hơn: inox 201 (nguồn nước mềm).

  • Độ sâu: 20–23 cm là “điểm ngọt” để ít văng nước mà vẫn thoải mái thao tác.

  • Gờ hạ bậc & bo góc: ảnh hưởng thẩm mỹ, khả năng kê phụ kiện, mức độ dễ vệ sinh.

  • Chống ồn: đệm/tấm tiêu âm + lớp sơn tĩnh điện giúp trải nghiệm êm hơn.

  • Độ nghiêng đáy/rãnh thoát: quyết định tốc độ thoát nước.

  • Phụ kiện đi kèm: xi phông, rổ lọc rác, khay/chậu nhỏ; kiểm tra sẵn lỗ chờ.

  • Bản vẽ cắt đá: đối chiếu kích thước bề mặt – hố – cắt đá – độ dày mặt bàn trước khi lắp.


Gợi ý chọn theo nhu cầu

  • Bếp nhỏ – cần gọn & kinh tế: HM 6045 Premium (inox 201) hoặc HM 6045 Luxury (inox 304).

  • Bếp nhỏ đến vừa – muốn 1 hố rộng, “trâu bò”: HM 7646 (inox 304).

  • Ưa liền mạch, ít bắn nước, vệ sinh mặt đá dễ: HMHB 7646 (hạ bậc).

  • Cần 1 hố thật rộng cho nồi to: HMS 8048 (80×48, inox 304).


Lời khuyên lắp đặt – sử dụng bền lâu

  • Đo – cắt đá chuẩn theo bản vẽ; kiểm tra độ dày mặt bàn (thường 2–3 mm ở bản vẽ kỹ thuật chậu).

  • Xi phông: ưu tiên loại chống mùi – thoát nhanh, khớp đường kính ống xả & vị trí lỗ tràn.

  • Keo silicone: trét kín mép chậu–mặt đá; 6–12 tháng kiểm tra/bổ sung một lần.

  • Vệ sinh: lau khô sau sử dụng, dùng chất tẩy rửa nhẹ – khăn mềm; hạn chế chà kim loại cứng.

  • Nguồn nước: nếu nước cứng, ưu tiên inox 304 để hạn chế ố/ăn mòn.


Kết luận

  • HM 7646 (inox 304) và HMS 8048 (304, 80×48) nổi bật nhờ độ bền – lòng rộng – phụ kiện đầy đủ, xứng đáng làm “xương sống” cho bếp 1 hố.

  • HMHB 7646 phù hợp người chuộng hạ bậc – cần bề mặt liền mạch, dễ vệ sinh.

  • HM 6045 Premium/Luxury giải quyết tốt nhu cầu bếp nhỏ: Premium “giá mềm” (inox 201), Luxury “bền – sang” (inox 304).

Chọn đúng mẫu dựa trên kích thước bếp – thói quen rửa – ngân sách – nguồn nước, đối chiếu thêm bản vẽ cắt đáphụ kiện kèm là có thể tự tin chốt sản phẩm phù hợp.

Xem chi tiết bài viết tại: https://picenza.com.vn/review-chau-rua-bat-1-ho/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bình nóng lạnh không nóng - Nguyên nhân, cách khắc phục và phòng tránh hiệu quả

Xi phông chậu rửa bát: Cấu tạo, phân loại, cách lắp chi tiết

Hướng dẫn vệ sinh bình nóng lạnh Picenza chuyên nghiệp