Chậu rửa bát hãng nào tốt? Top mẫu đang “HOT” & cách chọn chuẩn
Đang phân vân nên mua chậu rửa bát hãng nào, loại nào bền – đẹp – tiện? Bài viết tổng hợp tiêu chí chọn chậu, so sánh thương hiệu và top mẫu đáng mua, kèm thông số, khoảng giá để tham khảo nhanh.
1) 7 tiêu chí chọn chậu rửa bát phù hợp
-
Chất liệu
-
Inox 304: phổ biến nhất nhờ bền, chống gỉ, dễ vệ sinh, an toàn thực phẩm.
-
Inox 201: giá kinh tế, phù hợp khu vực nước “mềm”, ít ăn mòn.
-
Ngoài ra có đá/đá granite nhân tạo (sang trọng, nặng, giá cao).
-
-
Kích thước – số hố
-
Dài phổ biến 60–80 cm, sâu 18–25 cm.
-
Chọn 1 hố (gọn, rửa đồ cỡ lớn thuận tiện), 2 hố (chia việc, tiết kiệm nước), hay 3 hố (ít phổ biến).
-
-
Kiểu lắp đặt
-
Âm bàn (undermount/hạ bậc): liền mạch, đẹp, vệ sinh dễ nhưng thi công kỹ.
-
Dương bàn (top mount): lắp dễ, bảo trì thuận tiện.
-
-
Độ dày & kết cấu
-
Nên từ 0.8 mm trở lên; tốt hơn 1.0–1.2 mm.
-
Kết cấu chuẩn giúp chậu vững, hạn chế móp.
-
-
Hoàn thiện bề mặt & chống ồn
-
Đánh xước 2 cấp/đánh lì giúp hạn chế trầy – bám bẩn.
-
Đệm/ sơn tĩnh điện/ tấm tiêu âm dưới đáy giảm ồn khi xả nước, rơi vỡ.
-
-
Hình dáng – công năng
-
Vuông/chữ nhật (tối ưu diện tích), tròn/oval (mềm mại).
-
Lưu ý rãnh thoát, chống tràn, lỗ chờ phụ kiện (vòi lọc/bình xà phòng), khay – rổ – chậu nhỏ đi kèm.
-
-
Thương hiệu – bảo hành – giá
-
Nên chọn thương hiệu uy tín (Picenza, Hafele, Teka, Konox, …), có bảo hành rõ ràng.
-
So sánh công năng, phụ kiện kèm, dịch vụ sau bán hàng thay vì chỉ nhìn giá.
-
2) Top 5 thương hiệu chậu rửa bát uy tín
Picenza (Việt Nam) – thực dụng, giá hợp lý
-
Sản phẩm chủ lực inox 304/201, nhiều size 60–88 cm, 1–2 hố, có bản hạ bậc.
-
Bề mặt đánh xước 2 cấp, sơn tĩnh điện + đệm chống ồn, rãnh thoát nhanh.
-
Phụ kiện đồng bộ: xi phông (nhiều mã nhập Hàn), khay inox, rổ lọc rác/chậu nhỏ.
-
Phù hợp gia đình muốn bền – đẹp – dễ lắp – giá tốt – bảo hành điện tử.
Hafele (Đức) – cao cấp, thẩm mỹ châu Âu
-
Chất liệu inox 304/đá granite, hoàn thiện tinh xảo, chống ồn tốt.
-
Mẫu mã đa dạng 1–2 hố, có bàn chờ; giá cao hơn mặt bằng chung; bảo hành rõ ràng.
Teka (Âu) – thiết kế sang trọng
-
Inox AISI 304, có lựa chọn đá/Quartz, nhiều màu (inox/đen/be…).
-
Phong cách châu Âu, công năng ổn; giá trung – cao cấp.
Konox – hoàn thiện hiện đại
-
Inox 304, có dòng chống xước (linen/brush); lòng chậu sâu, rửa êm.
-
Mức giá trung – trung cao, mẫu mã cập nhật xu hướng.
Eurolife (Việt Nam) – tối ưu ngân sách
-
Chủ yếu inox 304 độ dày 1.0–1.2 mm; nhiều kích thước 1–2 hố, phụ kiện cơ bản.
-
Giá tầm trung, phù hợp nhu cầu cơ bản, dễ tiếp cận.
So sánh nhanh
Thương hiệu | Xuất xứ | Ưu điểm nổi bật | Phân khúc |
---|---|---|---|
Picenza | Việt Nam | Bền – tiện – chống ồn, phụ kiện đồng bộ, bảo hành điện tử | Trung & cao |
Hafele | Đức | Thiết kế cao cấp, đa chất liệu, tiêu chuẩn EU | Cao |
Teka | Âu | Sang trọng, nhiều màu – kiểu, hoàn thiện kỹ | Trung cao – cao |
Konox | – | Chống xước, bo vuông hiện đại, lòng sâu | Trung – trung cao |
Eurolife | Việt Nam | Inox 304, giá dễ tiếp cận | Trung |
3) Top 10 mẫu chậu rửa bát “HOT” (thông số & khoảng giá)
Khoảng giá có thể thay đổi theo đại lý/khu vực; thông số để tham khảo lắp đặt.
-
Picenza HM 8245–616 (2 hố cân, inox 304)
-
825×450×230 mm; hố 375×355 mm; cắt đá 805×430 mm
-
Khoảng giá: 5.0–7.0 triệu
-
Phù hợp bếp vừa–lớn, chia việc rửa – tráng tiện, chống ồn tốt.
-
-
Teka CLASSIC 1160.500 2B.1D (2 hố + bàn chờ, inox 304)
-
1160×500×193 mm; hố 340×400 mm; lắp âm 1140×480×193 mm
-
Giá niêm yết: ~11.099.000
-
Bàn chờ rộng, đảo chiều linh hoạt, phụ kiện xả 3 1/2.
-
-
Eurolife EL-C7843 (2 hố, inox 304)
-
780×430×220 mm; hố 401×364 & 283×313 mm; cắt 755×410 mm
-
Khoảng giá: 2.25–2.65 triệu
-
Kinh tế, phù hợp nhu cầu cơ bản, lỗ chờ bình xà phòng.
-
-
Hafele HS21-SSN1S90 567.94.029 (1 hố, âm/dương)
-
820×480×220 mm; hố 740×400 mm; cắt 804×464 (dương) / 780×440 (âm)
-
Khoảng giá: 5.0–8.0 triệu
-
Chuẩn EU, bền – tinh tế, dễ phối tủ.
-
-
Konox TARI 8748SR (chống xước, phong cách Nhật)
-
870×480×220 mm; cắt 850×460 (dương) / 830×440 (âm)
-
Giá tham khảo: ~10.39 triệu
-
Bề mặt linen chống xước, phụ kiện đầy đủ.
-
-
Picenza HM 7843-616 (2 hố cân, inox 304)
-
785×430×230 mm; hố 355×355 mm; cắt 765×410 mm
-
Khoảng giá: 5.0–7.0 triệu
-
Kích thước “vừa đẹp”, bề mặt đánh xước 2 cấp, sơn tĩnh điện.
-
-
Picenza HMHB 8848–616 (2 hố cân, inox 304, hạ bậc)
-
880×485×230 mm; hố 395×365 mm; cắt 860×465 mm
-
Khoảng giá: 7.0–9.0 triệu
-
Lắp hạ bậc liền mạch, lau chùi mặt đá thuận tiện.
-
-
Picenza HMHB 7646 (1 hố, inox 304, hạ bậc)
-
762×465×230 mm; hố 696×352 mm; cắt 740×445 mm
-
Khoảng giá: 7.0–8.0 triệu
-
1 hố rộng, lắp hạ bậc giảm văng nước, dễ vệ sinh.
-
-
Picenza HMS 8246–616 (2 hố cân, inox 304 – Standard)
-
820×460×220 mm; hố 369×343 mm; cắt 800×440 mm
-
Khoảng giá: 5.0–7.0 triệu
-
Dòng Standard “giá mềm”, rãnh thoát nhanh; kèm chậu nhỏ, xi phông.
-
-
Picenza HM 7646 (1 hố, inox 304)
-
762×465×230 mm; hố 696×352 mm; cắt 740×445 mm
-
Khoảng giá: 6.0–8.0 triệu
-
Bán chạy, bền – gọn – dễ lắp; có khay/chậu nhỏ kèm.
-
Ngoài ra còn: Picenza HMS 8048 (1 hố 80×48 cm, inox 304) – lòng chậu rộng cho nồi chảo lớn, giá khoảng 6.0–7.0 triệu.
4) Gợi ý chọn theo nhu cầu thực tế
-
Căn bếp nhỏ, tối ưu diện tích: 1 hố 60×45 cm (HM 6045 Premium/Luxury), 76×46 cm (HM 7646/HMHB 7646).
-
Gia đình 3–5 người, rửa đồ tiện: 2 hố cỡ vừa 785×430 (HM 7843-616/615).
-
Bếp rộng, rửa nhiều – chia việc rõ ràng: 2 hố 825×450 (HM 8245-616/615), hoặc 8848 hạ bậc (HMHB 8848-616).
-
Ưu tiên sạch – hiện đại – ít bắn nước: Chọn hạ bậc/undermount (HMHB 7646, HMHB 8848).
-
Ngân sách tối ưu: Inox 201 (nước sạch/mềm), hoặc dòng Standard (HMS 8246/8245).
-
Bền & an toàn thực phẩm nhất quán: Inox 304 + phụ kiện đồng bộ, có bảo hành điện tử.
5) Lưu ý lắp đặt & sử dụng bền lâu
-
Đo – cắt mặt đá theo đúng kích thước kỹ thuật: bề mặt, hố, kích thước cắt và độ dày mặt bàn (thường 2–3 mm theo bản vẽ).
-
Xi phông: ưu tiên loại thoát nhanh – chống mùi, tương thích đường kính ống xả & khoảng cách lỗ thoát (nhất là chậu đôi).
-
Chống ồn & chống đọng: chọn mẫu có đệm/ sơn tĩnh điện + độ dốc đáy & rãnh để không ứ nước.
-
Bảo dưỡng: lau khô sau khi dùng, dùng chất tẩy rửa nhẹ; 6–12 tháng kiểm tra lại keo silicone viền chậu – mặt đá.
6) Tại sao nhiều gia đình chọn Picenza?
-
Hơn 20 năm sản xuất chậu inox tại Việt Nam; dây chuyền hiện đại + thủ công tinh xảo.
-
Chất liệu inox 304/201 rõ nguồn gốc; bề mặt đánh xước 2 cấp.
-
Phụ kiện đồng bộ: xi phông (nhiều mã Hàn Quốc), khay/chậu nhỏ chính hãng.
-
Bảo hành 2 năm, kích hoạt điện tử; hệ thống đại lý rộng, thay – lắp phụ kiện nhanh.
-
Giá hợp lý, cân bằng hiệu năng – thẩm mỹ – độ bền.
7) Tóm tắt lựa chọn nhanh
-
Muốn bền – an toàn – dùng lâu → inox 304, chống ồn, rãnh thoát nhanh.
-
Cần rộng rãi & chia việc → 2 hố (7843/8245; cân hoặc lệch).
-
Ưa gọn – rửa nồi to → 1 hố (HM 7646, HMS 8048).
-
Ưu tiên vệ sinh dễ & liền mạch → hạ bậc/âm bàn (HMHB 7646, HMHB 8848).
-
Ngân sách hợp lý nhưng vẫn muốn đồng bộ phụ kiện & bảo hành → Các dòng Standard của Picenza.
Kết luận:
Để trả lời “chậu rửa bát hãng nào tốt?”, nên bắt đầu từ nhu cầu – kích thước – chất liệu – cách lắp. Trong tầm giá phổ thông đến trung cao, các mẫu inox 304 của Picenza là lựa chọn cân bằng độ bền – công năng – dịch vụ. Nếu ưu tiên thẩm mỹ châu Âu và đa chất liệu, cân nhắc Hafele/Teka; cần tối ưu ngân sách cơ bản có thể xem Eurolife, Konox.
Căn cứ vào danh sách “Top mẫu HOT” cùng tiêu chí ở trên, có thể nhanh chóng khoanh vùng 2–3 mã phù hợp, đối chiếu bản vẽ cắt đá và chính sách bảo hành để chốt sản phẩm “chuẩn bếp – chuẩn nhu cầu”.
Nhận xét
Đăng nhận xét